Có 2 kết quả:
壮观 zhuàng guān ㄓㄨㄤˋ ㄍㄨㄢ • 壯觀 zhuàng guān ㄓㄨㄤˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
đẹp mắt, hay mắt, ngoạn mục
Từ điển Trung-Anh
(1) spectacular
(2) magnificent sight
(2) magnificent sight
phồn thể
Từ điển phổ thông
đẹp mắt, hay mắt, ngoạn mục
Từ điển Trung-Anh
(1) spectacular
(2) magnificent sight
(2) magnificent sight